現実性 [Hiện Thực Tính]
げんじつせい

Danh từ chung

tính thực tế; khả thi

Hán tự

Hiện hiện tại; tồn tại; thực tế
Thực thực tế; hạt
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 現実性