1. Thông tin cơ bản
- Từ: 現地
- Cách đọc: げんち
- Từ loại: danh từ (có thể làm định ngữ với の: 現地の〜; dùng trạng thái địa điểm với で/に/へ/から)
- Ý nghĩa khái quát: “tại chỗ, tại nơi xảy ra sự việc; địa phương (nơi đích đến/đích diễn ra)”
- Lĩnh vực hay gặp: du lịch, kinh doanh, báo chí, cứu trợ/thảm họa, xây dựng, ngoại giao
- Collocation tiêu biểu: 現地で, 現地に, 現地から, 現地の人, 現地時間, 現地通貨, 現地支払い, 現地調査, 現地取材, 現地視察, 現地採用, 現地法人, 現地集合/解散, 現地入り
2. Ý nghĩa chính
- 1) Tại chỗ / tại nơi diễn ra: Chỉ địa điểm thực tế nơi sự việc/sự kiện đang hoặc sẽ diễn ra. Ví dụ: 現地で合流する (gặp nhau tại chỗ), 現地から中継する (tường thuật từ hiện trường).
- 2) Địa phương (với tư cách thuộc tính): Dùng trước danh từ để chỉ “địa phương của nơi đó”. Ví dụ: 現地の人 (người địa phương), 現地時間 (giờ địa phương), 現地通貨 (tiền tệ địa phương).
- 3) Tại địa bàn công tác/khảo sát: Trong ngữ cảnh công việc, điều tra, kinh doanh: 現地調査 (khảo sát thực địa), 現地法人 (công ty con tại địa phương), 現地採用 (tuyển dụng tại địa phương).
3. Phân biệt
- 現地 vs 現場:
- 現地: nhấn mạnh “địa điểm thực tế/đích đến” nói chung (on-site, local). Rộng về phạm vi.
- 現場: “hiện trường/công trường/nơi xảy ra vụ việc” (scene, site) — sắc thái kỹ thuật hoặc sự cố mạnh hơn. Ví dụ “事故の現場” tự nhiên hơn “事故の現地”.
- 現地 vs 地元:
- 現地: nhìn từ người nói như “địa phương (tại đó)”. Không hàm ý “quê quán”.
- 地元: “địa phương của mình/địa phương sở tại (home/local area)”, gần gũi với người nói hoặc cộng đồng.
- 現地 vs 当地:
- 現地: trung tính, chỉ nơi thực tế liên quan.
- 当地: “địa phương này” (this locality) — thường dùng trong thông báo chính thức, nhìn từ quan điểm “tại đây”.
- “現地の人” vs “現地人”:
- 現地の人/現地の方: tự nhiên, lịch sự.
- 現地人: tồn tại nhưng có thể nghe thô/cũ trong một số ngữ cảnh. Nên ưu tiên 現地の人.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Với trợ từ:
- 現地で: hành động xảy ra tại chỗ (現地で手配する).
- 現地に/へ: hướng/đích đến (現地に向かう, 現地へ出張する).
- 現地から: điểm xuất phát/nguồn tin (現地から報告する).
- Làm định ngữ với の: 現地のN (現地の市場, 現地の文化, 現地の企業).
- Cụm cố định thường gặp:
- 現地時間, 現地通貨, 現地料金, 現地支払い
- 現地集合/現地解散 (tập trung/giải tán tại chỗ)
- 現地調査, 現地取材, 現地視察, 現地レポート
- 現地採用, 現地法人, 現地調達, 現地生産
- 現地入り (đến địa bàn), 現地発 (xuất phát từ địa phương)
- Ngữ cảnh:
- Du lịch: hướng dẫn, giờ địa phương, chi phí tại chỗ.
- Tin tức/thảm họa: tường thuật từ hiện trường, hỗ trợ tại chỗ.
- Kinh doanh: xây dựng chi nhánh, tuân thủ pháp lý, tuyển dụng tại địa phương.
- Xây dựng/kỹ thuật: điều phối, khảo sát thực địa.
- Sắc thái: Trang trọng đến trung tính; phù hợp trong văn bản chính thức, báo chí, email công việc.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Loại |
Từ |
Cách đọc |
Ghi chú |
| Gần nghĩa |
現場 |
げんば |
Hiện trường/công trường; cụ thể và kỹ thuật hơn. |
| Gần nghĩa |
当地 |
とうち |
Địa phương này; văn phong thông báo/chính thức. |
| Liên quan |
地元 |
じもと |
Địa phương “của mình”; sắc thái gắn bó. |
| Liên quan |
現地時間 |
げんちじかん |
Giờ địa phương. |
| Liên quan |
現地法人 |
げんちほうじん |
Pháp nhân/công ty con tại địa phương. |
| Liên quan |
現地採用 |
げんちさいよう |
Tuyển dụng tại địa phương. |
| Đồng nghĩa gần |
現地レポート |
げんちレポート |
Báo cáo/tường thuật từ hiện trường. |
| Đối nghĩa |
本社 |
ほんしゃ |
Trụ sở chính; đối lập với cơ sở/đội ngũ tại địa phương. |
| Đối nghĩa |
本国 |
ほんごく |
Bản quốc; đối lập “tại nước sở tại” vs “tại nước gốc”. |
| Đối nghĩa khái niệm |
遠隔/リモート |
えんかく/リモート |
Từ xa/remote; trái với “tại chỗ”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Loại từ: Từ Hán Nhật (kango) ghép 2 kanji.
- Kanji:
- 現 (ゲン/あらわれる・あらわす): “hiện ra, bộc lộ, hiện tại”. Cấu tạo gồm bộ 玉/王 và phần 見.
- 地 (チ/ジ): “đất, nơi chốn, địa điểm”. Cấu tạo gồm bộ 土 và thành phần 也.
- Ý nghĩa gốc ghép: “nơi (地) hiện thực/đang hiện ra (現)” → nơi thực địa, tại chỗ.
- Kiểu dùng ngữ pháp: danh từ + の (現地のN); danh từ địa điểm với で/に/へ/から.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao tiếp công việc, “現地” rất hữu ích khi cần phân biệt hoạt động “tại chỗ” với “từ xa” hoặc “tại trụ sở”. Ví dụ, khi đề cập lịch họp, bạn có thể nói 現地時間 để tránh nhầm múi giờ. Khi nói về con người, nên chọn “現地の人/現地の方” thay vì “現地人” để lịch sự và trung tính văn hoá hơn. Ngoài ra, đừng lẫn “現地” với “現場”: bản tin tai nạn sẽ nói 事故の現場, còn phóng viên thì 現地から中継する. Trong du lịch, “現地集合/現地解散” là cụm rất hay gặp, nghĩa là tự di chuyển đến điểm hẹn và tự giải tán tại chỗ, không có xe đưa đón tập trung.
8. Câu ví dụ
- ツアーは現地集合・現地解散となります。
Chuyến tham quan sẽ tập trung tại chỗ và tự giải tán tại chỗ.
- 担当者は明日現地に向かい、状況を確認します。
Người phụ trách sẽ đi tới địa bàn vào ngày mai để xác nhận tình hình.
- ニュース番組は現地から生中継しています。
Chương trình thời sự đang truyền hình trực tiếp từ hiện trường.
- 現地の人におすすめの店を教えてもらった。
Tôi đã được người địa phương giới thiệu quán ăn ngon.
- 会議は現地時間の午後3時に始まります。
Cuộc họp bắt đầu lúc 3 giờ chiều theo giờ địa phương.
- 新工場の建設に向けて現地調査を実施した。
Chúng tôi đã tiến hành khảo sát thực địa để xây dựng nhà máy mới.
- 費用は現地通貨でのお支払いをお願いいたします。
Vui lòng thanh toán bằng đồng tiền địa phương.
- 本社と現地法人の連携を強化する必要がある。
Cần tăng cường phối hợp giữa trụ sở chính và công ty con tại địa phương.
- ガイドは空港で合流せず、現地で合流します。
Hướng dẫn viên không gặp ở sân bay mà sẽ gặp tại chỗ.
- 台風の被害について、現地の行政に確認を取った。
Về thiệt hại do bão, chúng tôi đã xác nhận với chính quyền địa phương.