玉座 [Ngọc Tọa]
ぎょくざ

Danh từ chung

ngai vàng

Hán tự

Ngọc ngọc; quả bóng
Tọa ngồi xổm; chỗ ngồi; đệm; tụ họp; ngồi

Từ liên quan đến 玉座