獣医 [Thú Y]
じゅうい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

bác sĩ thú y

JP: 彼女かのじょ成長せいちょうして獣医じゅういになった。

VI: Cô ấy đã trở thành một bác sĩ thú y khi trưởng thành.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

メアリーは獣医じゅういだよ。
Mary là bác sĩ thú y.
ジョンは獣医じゅういです。
John là bác sĩ thú y.
トムは獣医じゅういだよ。
Tom là bác sĩ thú y.
あに獣医じゅういなんです。
Anh trai tôi là bác sĩ thú y.
獣医じゅういになりたいんです。
Tôi muốn trở thành bác sĩ thú y.
トムは獣医じゅういになりたかったのよ。
Tom muốn trở thành bác sĩ thú y.
わたしには父親ちちおや獣医じゅうい友達ともだちがいる。
Tôi có một người bạn là bác sĩ thú y của bố tôi.
ぼくのおにいちゃん、獣医じゅういなんだ。
Anh trai tôi là bác sĩ thú y.
トムって、獣医じゅういかとおもってた。
Tôi tưởng Tom là bác sĩ thú y.
わたしには、おとうさんが獣医じゅういをしている友達ともだちがいる。
Tôi có bạn có cha làm bác sĩ thú y.

Hán tự

Thú thú vật
Y bác sĩ; y học

Từ liên quan đến 獣医