Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
狼火
[Lang Hỏa]
ろうか
🔊
Danh từ chung
lửa hiệu
Hán tự
狼
Lang
sói
火
Hỏa
lửa
Từ liên quan đến 狼火
のろし
tín hiệu khói
烽火
のろし
tín hiệu khói
烽烟
ほうえん
tín hiệu khói
烽煙
ほうえん
tín hiệu khói
煙火
えんか
khói và hơi (ví dụ: từ nấu ăn)
狼煙
のろし
tín hiệu khói