独居監房 [Độc Cư Giám Phòng]
どっきょかんぼう

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

phòng giam đơn

🔗 独房

Hán tự

Độc đơn độc; một mình; tự phát; Đức
cư trú
Giám giám sát; chính quyền; quản lý
Phòng tua; chùm; tua rua; chùm; lọn (tóc); múi (cam); nhà; phòng

Từ liên quan đến 独居監房