Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
狂者
[Cuồng Giả]
きょうしゃ
🔊
Danh từ chung
người điên; người cuồng tín
Hán tự
狂
Cuồng
điên cuồng
者
Giả
người
Từ liên quan đến 狂者
き印
キじるし
điên rồ; người điên
キ印
キじるし
điên rồ; người điên
気狂い
きちがい
điên rồ
気違い
きちがい
điên rồ
狂人
きょうじん
người điên
瘋癲
ふうてん
điên loạn; người điên