Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
phát điên; mất trí
JP: そんな話し方をするとは、彼は狂っていたに違いない。
VI: Nói chuyện như vậy, anh ấy chắc chắn đã điên.
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
bị hỏng; bị sai; bị trục trặc; trở nên không chính xác
JP: あなたの時計、時間は狂いませんか。
VI: Đồng hồ của bạn có bị lệch giờ không?
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
sai lầm (của một kế hoạch hoặc kỳ vọng, v.v.); thất bại; bị lẫn lộn
JP: たくさんのことが起こって、スケジュールが狂ってしまった。
VI: Nhiều chuyện đã xảy ra khiến lịch trình bị đảo lộn.
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
phát cuồng (vì ai đó hoặc điều gì đó); trở nên nhiệt tình; phát cuồng
JP: 彼はテニスに狂ってる。
VI: Anh ấy điên cuồng vì tennis.