状況証拠 [Trạng Huống Chứng Cứ]
情況証拠 [Tình Huống Chứng Cứ]
じょうきょうしょうこ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

bằng chứng gián tiếp

JP: 状況じょうきょう証拠しょうことしちゃあ、十分じゅっぷんだね。

VI: Đó là bằng chứng tình huống đủ rồi đấy.

Hán tự

Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo
Huống tình trạng
Chứng chứng cứ
Cứ dựa trên
Tình tình cảm

Từ liên quan đến 状況証拠