犠飛 [Nghé Phi]
ぎひ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

cú đánh hy sinh

🔗 犠牲フライ

Hán tự

Nghé hy sinh
Phi bay; bỏ qua (trang); rải rác

Từ liên quan đến 犠飛