特許料 [Đặc Hứa Liệu]
とっきょりょう

Danh từ chung

phí nộp đơn sáng chế; phí duy trì sáng chế

JP: インテルしゃはその発明はつめい膨大ぼうだい特許とっきょりょうている。

VI: Công ty Intel đã thu được một khoản tiền bản quyền khổng lồ nhờ phát minh của mình.

Danh từ chung

tiền bản quyền; phí sử dụng sáng chế

Hán tự

Đặc đặc biệt
Hứa cho phép
Liệu phí; nguyên liệu

Từ liên quan đến 特許料