印税 [Ấn Thuế]
いんぜい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

tiền bản quyền (sách)

Hán tự

Ấn con dấu; biểu tượng
Thuế thuế

Từ liên quan đến 印税