特免 [Đặc Miễn]
とくめん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
miễn trừ đặc biệt; miễn trừ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
miễn trừ đặc biệt; miễn trừ