牴牾 [Để Ngộ]
抵梧 [Để Ngô]
ていご

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

bất đồng; xung đột; va chạm; khác biệt; không nhất quán

Hán tự

Để chạm
Ngộ đi ngược lại
Để kháng cự; chạm tới; chạm
Ngô cây ngô đồng

Từ liên quan đến 牴牾