1. Thông tin cơ bản
- Từ: 物質
- Cách đọc: ぶっしつ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: vật chất, chất; chất liệu theo nghĩa khoa học (substance, matter)
- Thường gặp trong: 化学物質, 有害物質, 危険物質, 有機物質/無機物質, 物質循環, 物質の性質
2. Ý nghĩa chính
物質 là “chất/vật chất” nói chung trong khoa học tự nhiên. Nhấn vào thành phần và tính chất của chất, không phải “đồ vật” hữu hình (đó là 物体).
3. Phân biệt
- 物質 vs 物体: 物体 là “vật thể” (một đối tượng cụ thể chiếm chỗ); 物質 là “chất” cấu thành vật thể.
- 物質 vs 素材/材料: 素材/材料 là “chất liệu/vật liệu” dùng để chế tạo; 物質 thiên về phân loại khoa học.
- 物質 vs 物資: 物資 là “vật tư, hàng tiếp tế” (kinh tế, hậu cần), dễ nhầm chữ.
- 物性: “tính chất vật liệu” (độ bền, dẫn điện...), là thuộc tính của 物質.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Phân loại: 有機物質/無機物質, 天然物質/合成物質
- Tính an toàn: 有害物質, 危険物質, 規制対象物質
- Hành vi: 物質を含む/排出する/分解する/吸着する
- Học thuật: 物質の状態(固体・液体・気体), 物質循環, 物質伝達
- Tính từ liên quan: 物質的(vật chất, duy vật)↔ 精神的(tinh thần)
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 物体 | Phân biệt | vật thể | Đối tượng cụ thể, hữu hình |
| 素材 | Liên quan | chất liệu | Nghệ thuật/sản xuất |
| 材料 | Liên quan | vật liệu/nguyên liệu | Công nghiệp/ẩm thực |
| 化学物質 | Liên quan | chất hóa học | Rất thường gặp |
| 有機物/無機物 | Liên quan | chất hữu cơ/vô cơ | Phân loại cơ bản |
| 物資 | Dễ nhầm | vật tư | Khác nghĩa hoàn toàn |
| 物性 | Liên quan | tính chất vật liệu | Thuộc tính của 物質 |
| 物理 | Lĩnh vực | vật lý | Khoa học nền tảng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 物: vật, sự vật.
- 質: chất, bản chất, phẩm chất.
- Ghép nghĩa: “vật” + “chất” → vật chất, chất theo nghĩa khoa học.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn bản kỹ thuật, 物質 mang tính trung tính, khách quan. Nếu bạn nói về “đồ vật” nhìn thấy được, ưu tiên 物体/品物; nếu nói “thành phần hóa học”, dùng 物質/化学物質. Cụm 物質的豊かさ (sự giàu có vật chất) mang sắc thái xã hội-học, không chỉ nghĩa “chất” khoa học.
8. Câu ví dụ
- 水は最も身近な物質の一つだ。
Nước là một trong những chất gần gũi nhất.
- この物質は高温で分解する。
Chất này bị phân hủy ở nhiệt độ cao.
- 工場から有害な物質が排出された。
Nhà máy thải ra các chất có hại.
- 物質の状態は固体・液体・気体に分けられる。
Trạng thái của vật chất được chia thành rắn, lỏng, khí.
- 新しい超伝導物質が発見された。
Đã phát hiện một chất siêu dẫn mới.
- 体内に異物や外来物質が入った。
Có dị vật hay chất lạ xâm nhập vào cơ thể.
- プラスチックは合成物質である。
Nhựa là một chất tổng hợp.
- 物質循環の視点で環境を考える。
Suy nghĩ về môi trường từ góc nhìn chu trình vật chất.
- この薬には禁止物質は含まれていない。
Thuốc này không chứa chất bị cấm.
- 物体と物質の違いを説明して。
Hãy giải thích sự khác nhau giữa vật thể và chất.