Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
物珍しげに
[Vật Trân]
ものめずらしげに
🔊
Trạng từ
với ánh mắt tò mò; tò mò
Hán tự
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề
珍
Trân
hiếm; tò mò; lạ
Từ liên quan đến 物珍しげに
変に
へんに
kỳ lạ; lạ thường