物怖じ
[Vật Phố]
物おじ [Vật]
物おじ [Vật]
ものおじ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
nhút nhát; rụt rè
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムって、物怖じしないよな。
Tom thật là không biết sợ.