1. Thông tin cơ bản
- Từ: 牧師
- Cách đọc: ぼくし
- Loại từ: Danh từ (chỉ người)
- Nghĩa khái quát: mục sư, giáo sĩ Tin Lành (Protestant pastor/minister)
2. Ý nghĩa chính
Giáo sĩ Tin Lành phụ trách một hội thánh/nhà thờ, giảng đạo, chăm sóc mục vụ, cử hành nghi lễ như hôn lễ, lễ báp têm, tang lễ.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 神父(しんぷ)/司祭(しさい): linh mục Công giáo. Không dùng 牧師 cho Công giáo.
- 神官(しんかん): giáo sĩ Thần đạo (Shintō).
- 僧侶(そうりょ)/お坊さん: tăng ni Phật giáo.
- 宣教師(せんきょうし): nhà truyền giáo (missionary) – chức năng khác với 牧師.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu:
- 教会の牧師(さん): mục sư của nhà thờ
- 牧師になる/牧師を務める: trở thành/đảm nhiệm mục sư
- 牧師が結婚式を執り行う: mục sư chủ trì hôn lễ
- Ngữ vực: tôn giáo, cộng đồng, phúc lợi xã hội (cố vấn mục vụ).
- Lưu ý văn hóa Nhật: nhiều nhà nguyện hôn lễ thương mại có “牧師役” không phải giáo sĩ thật; báo chí hay nhắc.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 神父/司祭 |
Phân biệt |
linh mục Công giáo |
Không dùng 牧師 cho Công giáo. |
| 神官 |
Phân biệt |
giáo sĩ Thần đạo |
Đền Thần đạo (神社). |
| 僧侶 |
Phân biệt |
tăng ni Phật giáo |
Chùa Phật giáo. |
| チャプレン |
Liên quan |
tuyên úy |
Phục vụ tại bệnh viện, quân đội, trường học. |
| 説教 |
Liên quan |
bài giảng đạo |
Hoạt động của 牧師. |
| 信徒 |
Đối chiếu |
tín đồ |
Khác với người lãnh đạo tôn giáo. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 牧: chăn dắt, chăn nuôi; Onyomi: ぼく.
- 師: thầy, bậc thầy; Onyomi: し.
- Ẩn dụ Kinh Thánh: mục tử chăn dắt bầy chiên → người hướng dẫn tâm linh → 牧師.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Điểm mấu chốt là phân biệt hệ phái: 牧師 = Tin Lành, 神父/司祭 = Công giáo. Trong hội thoại, thêm さん (牧師さん) để lịch sự. Các động từ tự nhiên: 仕える(phục vụ mục vụ), 導く(dẫn dắt), 相談に乗る(tư vấn tinh thần).
8. Câu ví dụ
- 彼は若くして牧師になった。
Anh ấy trở thành mục sư khi còn trẻ.
- 日曜日、牧師の説教を聞きに教会へ行く。
Chủ nhật tôi đến nhà thờ nghe bài giảng của mục sư.
- この教会では牧師が結婚式を執り行う。
Tại nhà thờ này, mục sư chủ trì lễ cưới.
- 病院のチャプレンとして牧師が患者を支えている。
Một mục sư làm tuyên úy đang hỗ trợ các bệnh nhân.
- 牧師は地域の相談にもよく乗ってくれる。
Mục sư cũng thường lắng nghe tư vấn cho cộng đồng.
- 彼女の父は地方教会の牧師だ。
Bố cô ấy là mục sư của một nhà thờ địa phương.
- 留学中、私は牧師の家庭にホームステイした。
Khi du học tôi ở homestay nhà mục sư.
- 著名な牧師が講演のために来日した。
Một mục sư nổi tiếng đã sang Nhật để diễn thuyết.
- 彼は牧師として三十年仕えてきた。
Anh ấy đã phục vụ với tư cách mục sư suốt ba mươi năm.
- 映画では偽の牧師が登場し、物議を醸した。
Trong phim xuất hiện một “mục sư giả”, gây tranh cãi.