牡鹿 [Mẫu Lộc]
雄鹿 [Hùng Lộc]
おじか
おしか
おか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

nai đực

🔗 牝鹿

Hán tự

Mẫu đực
鹿
Lộc hươu
Hùng nam tính; anh hùng

Từ liên quan đến 牡鹿