Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
片雲
[Phiến Vân]
へんうん
🔊
Danh từ chung
đám mây nhỏ
Hán tự
片
Phiến
một mặt; lá; tờ; bộ kata bên phải (số 91)
雲
Vân
mây
Từ liên quan đến 片雲
雲
くも
mây