爆竹 [Bạo Trúc]
ばくちく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

pháo nổ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

除夜じょや爆竹ばくちくは、結婚式けっこんしき爆竹ばくちくのようである。
Pháo nổ giao thừa như pháo cưới.

Hán tự

Bạo bom; nổ tung; nổ; tách ra
Trúc tre

Từ liên quan đến 爆竹