燻る [Huân]
燻ぶる [Huân]
くすぶる
ふすぶる
いぶる – 燻る

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bốc khói; cháy âm ỉ

JP: くすぶっていたたきぎ突然とつぜんがった。

VI: Đống củi đang âm ỉ bỗng cháy bùng lên.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bị ám khói

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

âm ỉ (tranh chấp)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tự cô lập

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

sống trong ẩn dật

Hán tự

Huân cháy âm ỉ; khói

Từ liên quan đến 燻る