煙る
[Yên]
烟る [Yên]
烟る [Yên]
けむる
けぶる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
bốc khói (ví dụ: lửa); khói bốc lên; cháy âm ỉ
JP: タバコで煙った空気を部屋から出して、新鮮な空気を入れてちょうだい。
VI: Hãy đưa khói thuốc ra ngoài và để không khí trong lành vào phòng.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
mờ ảo; nhìn mờ