燃え立つ
[Nhiên Lập]
燃立つ [Nhiên Lập]
燃立つ [Nhiên Lập]
もえたつ
Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ
bùng cháy; cháy rực
JP: 間の垣根が恋をいっそう燃え立たせる。
VI: Rào cản giữa mọi người làm tình yêu thêm nồng cháy.