Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
燃え種
[Nhiên Chủng]
もえくさ
🔊
Danh từ chung
củi mồi
Hán tự
燃
Nhiên
cháy; bùng cháy; phát sáng
種
Chủng
loài; giống; hạt giống
Từ liên quan đến 燃え種
焚き物
たきもの
củi đốt
焚物
たきもの
củi đốt
燃料
ねんりょう
nhiên liệu
薪炭
しんたん
gỗ và than củi; nhiên liệu