燃料 [Nhiên Liệu]

ねんりょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

nhiên liệu

JP: この暖房だんぼう装置そうち石油せきゆ燃料ねんりょうとする。

VI: Thiết bị sưởi này sử dụng dầu làm nhiên liệu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

石炭せきたん化石かせき燃料ねんりょうだ。
Than đá là nhiên liệu hóa thạch.
ビールはおれ燃料ねんりょうだから。
Bia là nhiên liệu của tôi.
燃料ねんりょう不足ふそくしていた。
Nhiên liệu đã cạn kiệt.
石油せきゆはもはややす燃料ねんりょうではない。
Dầu mỏ không còn là nguồn nhiên liệu rẻ nữa.
かれらは固形こけい燃料ねんりょうたずさえていた。
Họ đã mang theo nhiên liệu rắn.
この自動車じどうしゃはアルコールを燃料ねんりょう使つかう。
Chiếc xe này sử dụng rượu làm nhiên liệu.
その大陸たいりく化石かせき燃料ねんりょう豊富ほうふだ。
Lục địa này giàu có nhiên liệu hóa thạch.
ガソリンは燃料ねんりょうとして使つかわれる。
Xăng được sử dụng làm nhiên liệu.
化石かせき燃料ねんりょう値段ねだん急騰きゅうとうした。
Giá nhiên liệu hóa thạch đã tăng vọt.
このストーブは石油せきゆ燃料ねんりょうとする。
Cái lò sưởi này sử dụng dầu làm nhiên liệu.

Hán tự

Từ liên quan đến 燃料

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 燃料(ねんりょう)
  • Loại từ: danh từ
  • Ngôn vực: khoa học – kỹ thuật – đời sống (năng lượng, giao thông, sản xuất)
  • Thường gặp trong cụm: 燃料費, 燃料電池, 化石燃料, 代替燃料, バイオ燃料, 燃料補給, 燃料切れ
  • Ghi chú: Dùng được cả theo nghĩa đen (chất đốt) và nghĩa bóng (chất xúc tác cho tranh luận, “đổ thêm dầu vào lửa”).

2. Ý nghĩa chính

- Nhiên liệu: Chất dùng để đốt cháy nhằm tạo năng lượng vận hành máy móc, phương tiện, nhà máy... Ví dụ: xăng, dầu, than, khí tự nhiên, hydro, bioethanol.
- Nghĩa mở rộng: Yếu tố làm một sự việc “bùng lên” mạnh hơn (ví dụ: 炎上の燃料 – thứ làm sự chỉ trích bùng phát).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 原料: nguyên liệu đầu vào để sản xuất ra sản phẩm (bông → sợi; quặng → thép). 燃料 là để đốt lấy năng lượng, không nhất thiết trở thành một phần của sản phẩm.
  • エネルギー: năng lượng (khái niệm vật lý). 燃料vật chất sinh năng lượng khi cháy; エネルギー là đại lượng được tạo/tiêu thụ.
  • 燃費: mức tiêu thụ nhiên liệu (km/l, l/100km), là chỉ số, không phải bản thân nhiên liệu.
  • 燃料電池: “pin nhiên liệu” – thiết bị tạo điện năng từ phản ứng hóa học (không phải chính nhiên liệu).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường dùng: 燃料を補給する (tiếp nhiên liệu), 燃料切れ (hết nhiên liệu), 燃料費が高騰する (chi phí nhiên liệu tăng vọt), 化石燃料に依存する, 代替燃料へ転換する.
  • Ngữ cảnh kỹ thuật/chính sách: năng lượng, môi trường, giao thông, hàng không – vũ trụ.
  • Nghĩa bóng (thường văn nói/internet): 炎上の燃料になる (thêm dầu vào lửa, làm chuyện bùng nổ hơn).
  • Đi kèm chất cụ thể bằng「を/として/に」: ガソリンを燃料にする, 石炭を燃料として使う.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
化石燃料 liên quan (loại) nhiên liệu hóa thạch Than, dầu, khí; chủ đề môi trường, CO2.
代替燃料 liên quan (loại) nhiên liệu thay thế Biofuel, e-fuel, hydro, ammonia...
燃料費 liên quan chi phí nhiên liệu Chi phí vận hành phương tiện/nhà máy.
燃料電池 liên quan pin nhiên liệu Thiết bị chuyển hóa năng lượng hóa học → điện.
原料 phân biệt nguyên liệu Dùng để tạo sản phẩm, không nhất thiết bị đốt.
エネルギー phân biệt năng lượng Khái niệm; không phải vật chất cụ thể như 燃料.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 燃: “cháy/đốt” – Bộ 火; On: ネン; Kun: も・える/も・やす/も・す.
  • 料: “liệu/vật liệu/chi phí” – Bộ 米; On: リョウ; Kun: (hiếm dùng).
  • 燃料 = “chất liệu dùng cho sự cháy” → nhiên liệu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thảo luận về khử carbon, bạn sẽ gặp nhiều biến thể của 燃料 như 合成燃料 (nhiên liệu tổng hợp), SAF (sustainable aviation fuel). Khi đọc báo Nhật, để xác định xem người ta nói về “vật chất” (燃料) hay “năng lượng/chi phí/chỉ số” (エネルギー/燃料費/燃費), hãy chú ý trợ từ đi kèm (を/に/として) và danh từ sau nó.

8. Câu ví dụ

  • 車が燃料切れになったので、近くのスタンドに寄った。
    Vì xe bị hết nhiên liệu nên tôi ghé trạm xăng gần đó.
  • 冬は燃料費がかさむ。
    Mùa đông chi phí nhiên liệu đội lên.
  • 発電所では石炭を燃料として使っている。
    Nhà máy điện dùng than làm nhiên liệu.
  • このストーブは灯油を燃料にして動く。
    Cái lò sưởi này chạy bằng dầu hỏa làm nhiên liệu.
  • 企業は化石燃料から再生可能燃料へ転換を進めている。
    Các doanh nghiệp đang chuyển từ nhiên liệu hóa thạch sang nhiên liệu tái tạo.
  • ロケットの燃料を充填する。
    Nạp nhiên liệu cho tên lửa.
  • バスの燃料消費を抑えるため、アイドリングを減らす。
    Để giảm tiêu thụ nhiên liệu của xe buýt, giảm chạy không tải.
  • 彼の一言が議論の燃料になった。
    Lời nói của anh ta trở thành “nhiên liệu” cho cuộc tranh luận.
  • 旅の前に燃料を満タンにしておこう。
    Hãy đổ đầy nhiên liệu trước chuyến đi.
  • 燃料不足で工場の稼働が止まった。
    Nhà máy ngừng hoạt động vì thiếu nhiên liệu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 燃料 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?