熱可塑 [Nhiệt Khả Tố]

ねつかそ

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

dễ uốn khi đun nóng; nhựa nhiệt dẻo

🔗 熱可塑性

Hán tự

Từ liên quan đến 熱可塑