熱可塑性樹脂 [Nhiệt Khả Tố Tính Thụ Chi]

ねつかそせいじゅし

Danh từ chung

Lĩnh vực: Hóa học

nhựa nhiệt dẻo

Hán tự

Từ liên quan đến 熱可塑性樹脂