煩型 [Phiền Hình]

煩さ型 [Phiền Hình]

うるさ型 [Hình]

うるさ方 [Phương]

うるさがた

Danh từ chung

khó tính; bắt bẻ

Hán tự

Từ liên quan đến 煩型