やかまし屋 [Ốc]
喧し屋 [Huyên Ốc]
やかましや

Danh từ chung

người khó tính; người hay bắt bẻ

Hán tự

Ốc mái nhà; nhà; cửa hàng
Huyên ồn ào; náo nhiệt

Từ liên quan đến やかまし屋