煩型 [Phiền Hình]
煩さ型 [Phiền Hình]
うるさ型 [Hình]
うるさ方 [Phương]
うるさがた

Danh từ chung

khó tính; bắt bẻ

Hán tự

Phiền lo lắng; rắc rối; lo âu; đau đớn; bệnh; phiền toái; phiền phức
Hình khuôn; loại; mẫu
Phương hướng; người; lựa chọn

Từ liên quan đến 煩型