1. Thông tin cơ bản
- Từ: 照準
- Cách đọc: しょうじゅん
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ kỹ thuật; dùng nhiều theo nghĩa ẩn dụ trong kinh tế/chính trị)
- Ghi chú: Hay đi với các động từ như 合わせる・定める・絞る・外す; cấu trúc cố định: 「Nに照準を合わせる/Nを照準にする」
2. Ý nghĩa chính
- Đường ngắm, thao tác nhắm (trong bắn súng, pháo, máy ảnh, thiết bị quang học): việc căn chỉnh để ngắm trúng mục tiêu.
- Đặt mục tiêu/nhắm tới (ẩn dụ): xác định rõ đối tượng, lĩnh vực, kết quả muốn hướng tới trong chính sách, kinh doanh, chiến lược.
3. Phân biệt
- 照準 vs 目標/標的/ターゲット: 照準 là “động tác/điểm ngắm” hay “hướng nhắm”; 目標/標的 là “mục tiêu/đích”. Nói tự nhiên: 「目標を定め、そこへ照準を合わせる」.
- 照準 vs 焦点: 焦点 là “tiêu điểm, trọng tâm” (focus) của vấn đề; 照準 mang sắc thái “nhắm bắn/nhắm đánh” mạnh mẽ hơn.
- 照準 vs 標準: 標準 là “tiêu chuẩn”; dễ nhầm do cùng chữ 準, nhưng nghĩa hoàn toàn khác.
- 照準 vs 狙い: 狙い là “ý đồ, cái nhắm tới” (ý nghĩa rộng, khẩu ngữ). 照準 trang trọng/kỹ thuật hơn, mang cảm giác “căn chỉnh chính xác”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu hay dùng:
- Nに照準を合わせる/Nを照準にする/定める/据える
- 照準がずれる/外れる (lệch/tuột mục tiêu, cả nghĩa đen và bóng)
- Ngữ cảnh:
- Nghĩa đen: quân sự, bắn súng, nhiếp ảnh, quang học. Ví dụ: 銃・砲・カメラの照準, 照準器.
- Nghĩa bóng: chiến lược kinh doanh, chính sách, đàm phán. Ví dụ: 若年層を照準に, インフレ抑制に照準を合わせる.
- Sắc thái: có cảm giác “nhắm trúng, đánh trúng đích” rõ ràng; trang trọng hơn so với 狙い.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 照準器 | Liên quan | Kính/thiết bị ngắm | Dụng cụ để căn chỉnh đường ngắm |
| 目標 | Liên quan | Mục tiêu | Đích hướng tới; kết hợp tự nhiên với 照準 |
| 標的 | Liên quan | Mục tiêu (vật bị nhắm) | Ngữ cảnh bắn súng, tấn công, ẩn dụ |
| 焦点 | Gần nghĩa | Tiêu điểm, trọng tâm | Thiên về “focus” hơn là “aim” |
| 狙い | Đồng nghĩa (khẩu ngữ) | Cái nhắm tới, ý đồ | Ít trang trọng hơn 照準 |
| ターゲット | Đồng nghĩa | Đối tượng mục tiêu | Tiếng Anh vay mượn, marketing |
| 無差別 | Đối nghĩa (ngữ dụng) | Không phân biệt, bừa bãi | Trái với “nhắm đúng đối tượng” |
| 的外れ | Đối nghĩa gần | Lạc đề, trật mục tiêu | Dùng khi “nhắm” sai chỗ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 照(ショウ/てる・てらす): chiếu sáng, soi rọi. Hình ảnh “soi” để ngắm chính xác.
- 準(ジュン): chuẩn, mức, làm cho cân bằng. Từ nghĩa “mặt nước phẳng” → chuẩn mực/chuẩn bị → “căn chỉnh”.
- Ghép nghĩa: “soi rọi + chuẩn” → căn chỉnh đường ngắm cho đúng chuẩn, từ đó ra nghĩa bóng “nhắm vào mục tiêu”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong diễn đạt chiến lược, 「〜を照準にする」 mạnh hơn 「〜を視野に入れる」: không chỉ “đưa vào tầm nhìn” mà còn “căn chỉnh hỏa lực” hướng tới đó. Khi viết báo cáo, dùng 「照準を合わせる/定める」 tạo cảm giác quyết đoán. Tránh nhầm với 標準; nếu muốn nói “theo tiêu chuẩn”, hãy dùng 「標準に準拠する」, không dùng 照準.
8. Câu ví dụ
- 銃の照準を合わせる。
Điều chỉnh đường ngắm của súng.
- 今年は海外市場に照準を定める。
Năm nay chúng tôi đặt mục tiêu vào thị trường nước ngoài.
- 政府は物価安定に照準を合わせた対策を打ち出した。
Chính phủ đưa ra biện pháp nhắm vào việc ổn định giá cả.
- カメラの照準がずれているようだ。
Có vẻ đường ngắm của máy ảnh bị lệch.
- 新製品は若年層を照準にして開発された。
Sản phẩm mới được phát triển hướng vào nhóm trẻ.
- 大会優勝に照準を合わせて調整している。
Anh ấy đang điều chỉnh phong độ để nhắm tới vô địch.
- 交渉は早期妥結に照準を合わせて進められた。
Cuộc đàm phán được thúc đẩy nhằm sớm đi đến thỏa thuận.
- 狙撃手は照準器を何度も確認した。
Xạ thủ kiểm tra kính ngắm nhiều lần.
- 我が社は低炭素市場を照準に新規事業を立ち上げる。
Công ty tôi khởi động dự án mới nhắm vào thị trường carbon thấp.
- 彼の発言は世論形成に照準を合わせたものだ。
Phát biểu của ông ấy nhằm tác động tới việc hình thành dư luận.