然程 [Nhiên Trình]
左程 [Tả Trình]
さほど

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường với động từ phủ định

không... lắm; không... nhiều

JP: ごく最近さいきんまで、先進せんしんこく人々ひとびと環境かんきょうにさほどにかけてはいなかった。

VI: Cho đến gần đây, người dân các nước phát triển không mấy quan tâm đến môi trường.

Hán tự

Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ
Trình mức độ; mức độ; luật; công thức; khoảng cách; giới hạn; số lượng

Từ liên quan đến 然程