焦がれる
[Tiêu]
こがれる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
khao khát; mong mỏi
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
yêu say đắm
Hậu tốĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
📝 sau gốc động từ -masu
làm một cách háo hức; làm với sự mong đợi không yên