Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
無言症
[Vô Ngôn Chứng]
むごんしょう
🔊
Danh từ chung
chứng câm
🔗 緘黙症
Hán tự
無
Vô
không có gì; không
言
Ngôn
nói; từ
症
Chứng
triệu chứng
Từ liên quan đến 無言症
無言
むごん
im lặng; không nói