無我夢中 [Vô Ngã Mộng Trung]
むがむちゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

mải mê; đắm chìm

JP: わたし無我夢中むがむちゅう部屋へやした。

VI: Tôi đã lao ra khỏi phòng một cách điên cuồng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはジャズのことになると無我夢中むがむちゅうになる。
Khi nói đến jazz, anh ta trở nên mê mẩn.

Hán tự

không có gì; không
Ngã cái tôi; tôi; ích kỷ; của chúng ta; bản thân
Mộng giấc mơ; ảo ảnh
Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm

Từ liên quan đến 無我夢中