無口
[Vô Khẩu]
むくち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
ít nói; trầm lặng
JP: 大きくて、のろくて、無口でした。
VI: Anh ấy cao lớn, chậm chạp và ít nói.