[Ô]
[Nha]
カラス
からす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

quạ; quạ đen

JP: 屋根やねうえにいるとりはからすです。

VI: Con chim trên mái nhà là một con quạ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのからすった。
Con quạ đó đã bay đi.
からす石炭せきたんのようにくろい。
Con quạ đen như than.
ぼく結構けっこう風呂ふろ時間じかんみじかいけれど、きみ本当ほんとうからす行水ぎょうずいだね。
Tôi cũng tắm khá nhanh, nhưng bạn thì đúng là như con chim qua đường.

Hán tự

Ô quạ
Nha quạ; quạ đen

Từ liên quan đến 烏