ガーガー
がーがー
ガアガア
があがあ

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

kêu quạc quạc; kêu cục cục; kêu cạc cạc; kêu ộp ộp

JP: おかしいな、スピーカーがガーガーいってるよ。

VI: Lạ thật, loa phát ra tiếng kêu gào.

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

to tiếng (ngáy, phàn nàn, cãi nhau, v.v.); ồn ào

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

với âm thanh ù ù (như loa); với âm thanh lách tách

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

授業じゅぎょうちゅうにさぁ、先生せんせいちゃってさぁ、ガーガーいびきをかきはじめたのよ。
Trong giờ học, thầy giáo bỗng nhiên ngủ thiếp đi và bắt đầu ngáy to.