炯眼 [Quýnh Nhãn]
烱眼 [Quýnh Nhãn]
けいがん

Danh từ chungTính từ đuôi na

đôi mắt sắc bén; ánh nhìn xuyên thấu; đôi mắt thâm nhập

Danh từ chungTính từ đuôi na

sự sâu sắc; sự nhạy bén

Hán tự

Quýnh sáng; rõ ràng
Nhãn nhãn cầu
Quýnh sáng; rõ ràng

Từ liên quan đến 炯眼