火鍋子 [Hỏa Oa Tử]
ホーコーズ
ホーコーツ

Danh từ chung

lẩu Trung Quốc

Hán tự

Hỏa lửa
Oa nồi; chảo; ấm
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 火鍋子