火酒 [Hỏa Tửu]
かしゅ

Danh từ chung

rượu chưng cất; rượu mạnh

Danh từ chung

🗣️ Phương ngữ Brazil

cachaça (rượu Brazil)

🔗 カシャーサ

Hán tự

Hỏa lửa
Tửu rượu sake; rượu

Từ liên quan đến 火酒