火熱 [Hỏa Nhiệt]
かねつ

Danh từ chung

nhiệt (từ ngọn lửa)

Hán tự

Hỏa lửa
Nhiệt nhiệt; nhiệt độ; sốt; cuồng nhiệt; đam mê

Từ liên quan đến 火熱