火山 [Hỏa Sơn]

かざん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

núi lửa

JP: その火山かざん溶岩ようがんながした。

VI: Ngọn núi lửa đó đã phun trào dung nham.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

火山かざんたいよ。
Tôi muốn xem núi lửa.
火山かざんてみたい。
Tôi muốn xem núi lửa.
日本にほん火山列島かざんれっとうだ。
Nhật Bản là một quần đảo núi lửa.
アイスランドにはおおくの火山かざんがあります。
Iceland có nhiều núi lửa.
火山かざんふたた活動かつどうはじめた。
Núi lửa đã bắt đầu hoạt động trở lại.
火山かざん活動かつどう地面じめんがった。
Do hoạt động núi lửa, mặt đất đã bị nâng lên.
火山かざん爆発ばくはつがそのむらをおびやかした。
Vụ phun trào núi lửa đã đe dọa ngôi làng đó.
火山かざんほのお溶岩ようがんす。
Núi lửa phun trào lửa và dung nham.
火山かざんはいつ噴火ふんかしてもおかしくない。
Núi lửa có thể phun trào bất cứ lúc nào.
火山かざん噴火ふんかつづいて飢饉ききんおとずれた。
Sau vụ phun trào núi lửa, nạn đói đã xảy ra.

Hán tự

Từ liên quan đến 火山

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 火山
  • Cách đọc: かざん
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Địa lý, thiên nhiên, thảm họa
  • Độ phổ biến: Rất thường gặp trong tin tức và sách khoa học tự nhiên

2. Ý nghĩa chính

火山 nghĩa là núi lửa – địa hình có miệng phun, nơi magma từ trong lòng đất trồi lên bề mặt, có thể kèm theo tro, đá, khí nóng.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 噴火 (ふんか): sự phun trào. 火山 là núi lửa (thực thể), còn 噴火 là sự kiện xảy ra.
  • 活火山・休火山・死火山: núi lửa đang hoạt động/ngủ đông/tắt.
  • 火口 (かこう): miệng núi lửa; 火山灰 (かざんばい): tro núi lửa; 溶岩 (ようがん): dung nham; マグマ: magma (chưa phun ra).
  • 火山帯 (かざんたい): vành đai núi lửa, ví dụ: 環太平洋火山帯 (vành đai lửa Thái Bình Dương).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả tình trạng: 火山が噴火する/火山活動が活発だ/火山性地震が起きる.
  • Ghép từ chuyên môn: 火山地帯・火山灰・火山ガス・火山岩・海底火山.
  • Ngữ cảnh: tin tức thiên tai, địa lý, du lịch (suối nước nóng gắn với hoạt động núi lửa), giáo dục khoa học.
  • Thường đi với động từ: 観測する (quan trắc), 警戒する (cảnh giác), 避難する (sơ tán).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
噴火Liên quan (sự kiện)Phun tràoNói về hành vi phun trào của núi lửa
活火山Biến thể/Phân loạiNúi lửa đang hoạt độngPhân loại theo trạng thái
休火山Biến thể/Phân loạiNúi lửa ngủĐã lâu không hoạt động
死火山Biến thể/Phân loạiNúi lửa tắtĐược coi là không còn hoạt động
火口Liên quan (bộ phận)Miệng núi lửaBộ phận của núi lửa
溶岩Liên quan (vật chất)Dung nhamMagma đã phun ra ngoài
マグマLiên quan (vật chất)MagmaTrong lòng đất, trước khi phun
平原Đối cảnhĐồng bằngĐịa hình đối lập về đặc trưng

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (か/ひ): lửa, hỏa.
  • (さん/やま): núi, sơn.
  • Ghép nghĩa: “núi của lửa” → núi lửa.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nhật Bản nằm trên vành đai núi lửa Thái Bình Dương nên có rất nhiều 火山 và suối nước nóng (温泉) phong phú. Trong đời sống hàng ngày, người Nhật quan tâm đến cảnh báo núi lửa (噴火警戒レベル) và công tác phòng chống thiên tai. Khi học từ vựng, bạn nên gắn 火山 với cụm như 噴火・火山灰・避難 để nhớ theo “cụm ngữ nghĩa”.

8. Câu ví dụ

  • 日本は火山が多く、温泉も豊富だ。
    Nhật Bản có nhiều núi lửa nên suối nước nóng cũng phong phú.
  • その火山が突然噴火し、住民は避難した。
    Núi lửa đó bất ngờ phun trào, người dân đã sơ tán.
  • 火山活動が活発化しているため、入山規制がかかった。
    Vì hoạt động núi lửa trở nên mạnh, đã hạn chế leo núi.
  • 風向きの影響で火山灰が街に降り積もった。
    Do hướng gió, tro núi lửa rơi dày xuống thành phố.
  • 研究チームは火山性地震を詳細に観測した。
    Nhóm nghiên cứu đã quan trắc chi tiết các trận động đất do núi lửa.
  • その島は海底火山の活動でできたと言われる。
    Hòn đảo đó được cho là hình thành do hoạt động núi lửa dưới biển.
  • 火山の麓に小さな村がある。
    Có một ngôi làng nhỏ dưới chân núi lửa.
  • 火山の周辺では常に警戒が必要だ。
    Vùng quanh núi lửa đang hoạt động luôn cần cảnh giác.
  • 今回の噴火で火山ガスの濃度が上昇した。
    Do đợt phun trào lần này, nồng độ khí núi lửa đã tăng.
  • 衛星写真から火山の地形変化が確認できる。
    Từ ảnh vệ tinh có thể xác nhận biến đổi địa hình của núi lửa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 火山 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?