火勢 [Hỏa Thế]
かせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

sức mạnh của lửa; sức mạnh của ngọn lửa

JP: 暖炉だんろにはたきぎりず、はやくも火勢かせいおとろはじめている。

VI: Lửa trong lò sưởi đã bắt đầu tàn vì thiếu củi.

JP: たきぎりず、はやくも火勢かせいおとろえはじめた暖炉だんろ

VI: Lò sưởi bắt đầu hết củi và ngọn lửa dần tàn.

Hán tự

Hỏa lửa
Thế lực lượng; sức mạnh

Từ liên quan đến 火勢