濃縮 [Nùng Súc]

のうしゅく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

cô đặc (ví dụ: dung dịch); làm giàu; ngưng tụ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

クリームは、脂肪しぼうとたんぱくしつ濃縮のうしゅくした濃厚のうこうで、白色はくしょくうす黄色きいろ液体えきたい
Kem là một chất lỏng đặc, màu trắng hoặc vàng nhạt, chứa nhiều chất béo và protein.

Hán tự

Từ liên quan đến 濃縮

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 濃縮
  • Cách đọc: のうしゅく
  • Loại từ: danh từ; danh từ + する (濃縮する: cô đặc, làm đậm đặc)
  • Lĩnh vực: công nghệ thực phẩm, hóa học, năng lượng hạt nhân, dược phẩm
  • Ví dụ: 濃縮果汁・濃縮ウラン・濃縮還元ジュース・逆浸透濃縮

2. Ý nghĩa chính

濃縮quá trình làm tăng nồng độ chất hòa tan bằng cách loại bớt dung môi (bay hơi, thẩm thấu ngược, lạnh đông, v.v.). Trong đời sống quen thuộc nhất là 濃縮果汁 (nước quả cô đặc).

3. Phân biệt

  • 濃縮 vs 凝縮: 凝縮 là “ngưng tụ” (hơi → lỏng), hiện tượng vật lý; 濃縮 là “cô đặc” tăng nồng độ.
  • 濃縮 vs 圧縮: 圧縮 là “nén” (giảm thể tích), không nhất thiết thay đổi nồng độ dung dịch.
  • 濃縮還元: cô đặc rồi pha lại về nồng độ ban đầu (reconstituted), thường thấy trên nhãn nước trái cây.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dạng động từ: 溶液を濃縮する濃縮される(bị/được cô đặc).
  • Sản phẩm: 濃縮果汁濃縮だし濃縮スープ.
  • Kỹ thuật: 膜濃縮(màng lọc)・逆浸透(RO)・多段式蒸発(bay hơi nhiều bậc).
  • Năng lượng: 濃縮ウラン(uranium làm giàu)— thuật ngữ kĩ trị, cần thận trọng bối cảnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
凝縮 Phân biệt ngưng tụ Chuyển pha, khác với tăng nồng độ
圧縮 Liên quan nén Giảm thể tích, không tất yếu tăng nồng độ
濃度 Liên quan nồng độ Đại lượng mô tả hiệu quả của 濃縮
濃縮還元 Liên quan đặc thù cô đặc rồi hoàn nguyên Nhãn thực phẩm/đồ uống
希釈 Đối nghĩa pha loãng Ngược lại với cô đặc

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (のう/こい): đậm đặc, đặc; bộ 氵 (nước) + phần hình thanh 農.
  • (しゅく/ちぢ(む/める)): co lại, rút lại; bộ 糸 (tơ) + phần hình thanh 宿.
  • Ghép nghĩa: “đậm đặc” + “co/rút” → 濃縮: làm dung môi giảm, nồng độ tăng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực phẩm, “濃縮還元” không có nghĩa kém chất lượng; nó giúp bảo quản và vận chuyển. Về mặt cảm nhận, đồ “濃縮タイプ” thường có hương vị mạnh, cần pha/pha loãng khi dùng. Trong khoa học, hãy ghi rõ phương pháp濃縮 (RO, bay hơi, ly tâm) vì ảnh hưởng đến tính chất mẫu.

8. Câu ví dụ

  • このジュースは濃縮還元です。
    Nước ép này là loại cô đặc rồi hoàn nguyên.
  • 試料を加熱して溶液を濃縮する。
    Đun mẫu để cô đặc dung dịch.
  • 濃縮果汁を水で希釈してから充填する。
    Pha loãng nước quả cô đặc bằng nước rồi mới chiết rót.
  • RO膜で廃液を濃縮した。
    Đã cô đặc nước thải bằng màng RO.
  • 工場では多段式蒸発器で濃縮を行っている。
    Nhà máy thực hiện cô đặc bằng thiết bị bay hơi nhiều bậc.
  • 濃縮ウランに関するニュースが報じられた。
    Tin tức về uranium làm giàu đã được đưa.
  • 香りを損なわない低温濃縮が求められる。
    Cần cô đặc ở nhiệt độ thấp để không làm mất hương.
  • このだしは濃縮タイプなので三倍に薄めて使う。
    Nước dùng này là loại cô đặc nên pha loãng ba lần khi dùng.
  • 分析前に目的成分を濃縮して検出感度を上げる。
    Trước phân tích, cô đặc thành phần mục tiêu để tăng độ nhạy phát hiện.
  • 冷凍濃縮という手法もある。
    Cũng có phương pháp cô đặc bằng đông lạnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 濃縮 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?