濃度 [Nùng Độ]

のうど
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Hóa học

nồng độ; mật độ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

độ lớn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

濃度のうど10%の食塩しょくえんすいつくかたおしえてください。
Làm ơn chỉ cho tôi cách làm dung dịch muối 10%.
東電とうでんこう濃度のうど放射ほうしゃせい物質ぶっしつふく汚染おせんすい流出りゅうしゅつふせぐことができない。
TEPCO không thể ngăn chặn sự rò rỉ nước ô nhiễm chứa chất phóng xạ đậm đặc.

Hán tự

Từ liên quan đến 濃度

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 濃度(のうど)
  • Loại từ: Danh từ khoa học-kỹ thuật
  • Nghĩa khái quát: nồng độ, mức độ “đậm đặc” của chất; cũng dùng cho độ đậm màu, mức độ mạnh/yếu của yếu tố nào đó.
  • Ngữ vực: khoa học tự nhiên, y tế, môi trường, công nghệ, pha chế thực phẩm

2. Ý nghĩa chính

- Nồng độ chất trong dung dịch/khí: 塩分濃度, アルコール濃度, 二酸化炭素濃度.
- Độ đậm/nhạt của màu, mùi, vị: インクの濃度, 香りの濃度.
- Mức độ theo ý nghĩa trừu tượng hơn: 情報の濃度 (mật độ thông tin).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 密度: mật độ (trên đơn vị thể tích/diện tích), khác với nồng độ pha trộn. Ví dụ: 人口密度 vs 塩分濃度.
  • 濃さ: “độ đậm” nói thường ngày; 濃度 là thuật ngữ kỹ thuật có thể kèm đơn vị (%、ppm、mg/L...).
  • 度合い: mức độ chung chung; 濃度 có tính đo lường cụ thể hơn.
  • 強度: cường độ (vật liệu, tín hiệu), khác phạm vi.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Cấu trúc: X+濃度 (アルコール濃度、酸素濃度、糖度), 濃度が高い/低い, 濃度を測る/調整する/上げる/下げる/希釈する (pha loãng).
- Đơn vị: %、ppm、ppb、mg/L、mol/L など.
- Văn cảnh: phòng thí nghiệm, bệnh viện, báo cáo môi trường, sản xuất thực phẩm-đồ uống, in ấn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
密度 Phân biệt mật độ Khối lượng/đối tượng trên thể tích/diện tích; khác khái niệm pha trộn.
濃さ Liên quan độ đậm Dùng đời thường, không nhất thiết có đơn vị đo.
度合い Gần nghĩa mức độ Chung chung; ít tính kỹ thuật hơn 濃度.
希薄(きはく) Đối nghĩa loãng, thưa Tính từ-na; đối lập với “濃い/濃度が高い”.
希釈 Liên quan pha loãng Hành động làm giảm nồng độ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

: đậm, đặc, nồng; : độ, mức. Hợp lại thành “mức độ đậm đặc”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở báo cáo chuyên môn, nên ghi cả 値+単位 (ví dụ 0.9% NaCl). Trong nói thường ngày có thể dùng 濃い/薄い, nhưng khi cần tính kỹ thuật, hãy dùng 濃度 kèm động từ như 測定・調整・希釈 để câu rõ nghĩa.

8. Câu ví dụ

  • このスープは塩分の濃度が高すぎる。
    Súp này có nồng độ muối quá cao.
  • 水で希釈してアルコール濃度を下げてください。
    Hãy pha với nước để giảm nồng độ cồn.
  • インクの濃度を調整したら発色が良くなった。
    Điều chỉnh độ đậm mực xong thì màu in đẹp hơn.
  • 川の溶存酸素濃度を定期的に測定する。
    Đo định kỳ nồng độ oxy hòa tan của sông.
  • 会場の二酸化炭素濃度が上がっている。
    Nồng độ CO2 trong hội trường đang tăng.
  • 香りの濃度が強すぎると疲れやすい。
    Nếu nồng độ hương quá mạnh sẽ dễ mệt.
  • この薬は血中濃度の管理が重要だ。
    Với thuốc này, quản lý nồng độ trong máu rất quan trọng.
  • データの情報濃度が高く、読み応えがある。
    Mật độ thông tin của dữ liệu cao, đọc đã tay.
  • 標準液の濃度を基準に較正する。
    Hiệu chuẩn dựa trên nồng độ dung dịch chuẩn.
  • 色材の濃度を変えると印象も変わる。
    Thay đổi độ đậm chất màu thì ấn tượng cũng đổi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 濃度 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?