澱粉 [Điến Phấn]
でん粉 [Phấn]
殿粉 [Điện Phấn]
でんぷん
デンプン

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tinh bột

Hán tự

Điến cặn; bã; lắng; trì trệ
Phấn bột; bột mịn; bụi

Từ liên quan đến 澱粉