Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
潜水艇
[潜 Thủy Đĩnh]
せんすいてい
🔊
Danh từ chung
tàu ngầm nhỏ; tàu ngầm
Hán tự
潜
lặn; giấu
水
Thủy
nước
艇
Đĩnh
thuyền chèo; thuyền nhỏ
Từ liên quan đến 潜水艇
サブマリン
tàu ngầm
ユーボート
tàu ngầm
潜水艦
せんすいかん
tàu ngầm
潜航艇
せんこうてい
tàu ngầm nhỏ