潜る [潜]
くぐる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đi dưới; đi qua

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lặn (xuống nước)

🔗 潜る・もぐる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tránh né; lách qua

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

sống sót; vượt qua

Hán tự

lặn; giấu

Từ liên quan đến 潜る